Mua chung đất: Sổ đỏ đứng tên ai và ai sẽ giữ Sổ đỏ?

28

Việc mua chung đất đang trở thành xu hướng phổ biến, đặc biệt là giữa những người quen biết và có lòng tin lẫn nhau. Tuy nhiên, để tránh những rủi ro pháp lý, việc nắm rõ quy định luật pháp là điều hết sức cần thiết. Dưới đây là một số thông tin pháp lý quan trọng về việc mua chung đất, bao gồm việc ai sẽ đứng tên Sổ đỏ, ai sẽ giữ Sổ đỏ, cũng như các vấn đề liên quan đến việc tách thửa và chuyển nhượng.

1.Mua chung đất: Sổ đỏ sẽ đứng tên ai?

Theo Điều 135 Luật Đất đai số 31/2024/QH15, nếu thửa đất có nhiều người chung quyền sử dụng, Giấy chứng nhận (Sổ đỏ, Sổ hồng) sẽ ghi đầy đủ tên của tất cả những người đó. Nếu các chủ sử dụng đất có đồng ý, Giấy chứng nhận có thể được cấp chung cho một người đại diện, nhưng vẫn phải ghi rõ thông tin của tất cả người có quyền sử dụng.

Ví dụ thực tế:

Giả sử A, B, và C cùng góp tiền để mua một thửa đất trị giá 1 tỷ đồng. Nếu A, B, và C cùng nhau đồng ý, Giấy chứng nhận sẽ ghi tên cả ba người. Hoặc nếu họ thỏa thuận, Sổ đỏ có thể đứng tên A, với ghi chú rằng A giữ quyền đại diện cho B và C.

2.Ai sẽ giữ Sổ đỏ khi mua chung đất?

Theo khoản 2 Điều 135 Luật Đất đai 2024, nếu không có thỏa thuận cụ thể, cơ quan nhà nước sẽ cấp cho mỗi người một Giấy chứng nhận. Ngược lại, nếu có sự thỏa thuận cho một người đại diện giữ Giấy chứng nhận, thì người đó sẽ giữ.

Lưu ý: Yêu cầu cấp Giấy chứng nhận cho người đại diện phải được thể hiện bằng văn bản có công chứng hoặc chứng thực theo quy định pháp luật

Ví dụ thực tế:

Nếu A, B, và C quyết định mỗi người sẽ có một Sổ đỏ thì mỗi người sẽ giữ một bản Sổ đỏ riêng. Nhưng nếu A và B thỏa thuận rằng C sẽ giữ Sổ đỏ để thuận tiện trong việc quản lý tài sản, thì Giấy chứng nhận sẽ được cấp cho C.

3.Cách ghi Sổ đỏ khi mua chung đất

Theo Điều 32 Thông tư 10/2024/TT-BTNMT, việc ghi Sổ đỏ trong trường hợp mua chung đất sẽ được thực hiện như sau:

Trường hợp 1: Không có thỏa thuận cấp Giấy chứng nhận cho người đại diện

Giấy chứng nhận ghi thông tin đầy đủ của từng người cùng quyền sử dụng đất, kèm theo dòng chữ: “Cùng sử dụng đất, cùng sở hữu tài sản gắn liền với đất” và danh sách tên của những người còn lại.

Mã QR trên Giấy chứng nhận sẽ chứa thông tin của tất cả những người có quyền.

Trường hợp 2: Có thỏa thuận cấp Giấy chứng nhận cho người đại diện

Giấy chứng nhận chỉ ghi thông tin của người đại diện: “Là đại diện cho những người cùng sử dụng đất” hoặc “là đại diện cho những người cùng sở hữu tài sản gắn liền với đất”.

Mã QR sẽ thể hiện đầy đủ thông tin của những người có quyền sử dụng đất và tài sản.

Nếu không đủ chỗ ghi thông tin, Giấy chứng nhận sẽ chỉ ghi một số thành viên, và thông điệp: “và các thành viên khác có chung quyền sử dụng đất của hộ được thể hiện tại mã QR” sẽ được sử dụng.

4.Mua chung đất có được phép tách thửa không?

Khi nhiều người cùng góp tiền mua chung một thửa đất, họ có thể tách thửa nếu thỏa thuận và đáp ứng đủ điều kiện về diện tích tối thiểu. Theo khoản 1, 2 Điều 220 Luật đất đai 2024, việc tách thửa phải phù hợp với quy định của từng tỉnh, thành phố.

Ví dụ thực tế:

Nếu A, B, và C đã góp tiền mua một thửa đất 1.000m² và muốn tách thửa cho mỗi người 300m², họ sẽ cần kiểm tra các điều kiện về diện tích tối thiểu được phép tách thửa theo quy định của địa phương.

5.Cách xử lý khi muốn bán nhưng người còn lại không đồng ý

Theo Điều 27 Luật Đất đai 2024, khi muốn chuyển nhượng phần quyền sử dụng đất, phải có sự đồng ý bằng văn bản của tất cả các thành viên có chung quyền. Nếu một người không đồng ý, họ có thể phải thực hiện tách thửa trước khi chuyển nhượng.

Ví dụ thực tế:

Giả sử A muốn bán phần đất của mình nhưng B không đồng ý. A sẽ cần phải thực hiện thủ tục tách thửa để có thể bán riêng phần đất của mình.

Kết luận

Việc mua chung đất mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro pháp lý. Để bảo vệ quyền lợi của tất cả các bên, việc nắm rõ các quy định pháp luật liên quan đến quyền sử dụng đất là rất quan trọng. Nếu bạn đang có ý định góp tiền mua chung đất, hãy cân nhắc kỹ lưỡng và thỏa thuận rõ ràng với các bên liên quan để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của mình.

Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc tư vấn cụ thể, hãy liên hệ với luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để được hỗ trợ.

6.Tư vấn pháp lý

Nếu bạn cần tư vấn thêm về các vấn đề pháp lý liên quan đến các thủ tục về đất đai, hãy liên hệ với Hưng Công Group tại hungcong.vn. Chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chính xác và hỗ trợ bạn giải quyết mọi thắc mắc.

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HƯNG CÔNG VŨNG TÀU

Trụ sở: 69/24C Lê Hồng Phong, P.7, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu

Văn phòng công ty: Số 02 Lê Hồng Phong nối dài, P. Thắng Tam, TP. Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

Hotline: 02543.616.979

Hotline: 0914442626

Email: hungcongvungtau2020@gmail.com

Website: https://hungcong.vn/

FB: https://www.facebook.com/HungCongGroup/

Liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất!